Có 1 kết quả:

喵的 miāo de ㄇㄧㄠ

1/1

miāo de ㄇㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drat
(2) frick
(3) (euphemistic variant of 媽的|妈的[ma1 de5])

Bình luận 0